Có 2 kết quả:

轉變立場 zhuǎn biàn lì chǎng ㄓㄨㄢˇ ㄅㄧㄢˋ ㄌㄧˋ ㄔㄤˇ转变立场 zhuǎn biàn lì chǎng ㄓㄨㄢˇ ㄅㄧㄢˋ ㄌㄧˋ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to change positions
(2) to shift one's ground

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to change positions
(2) to shift one's ground

Bình luận 0